DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI |
Kỳ thi: KHÉO TAY KỸ THUẬT LẦN IV - Cấp quận Năm học 2016-2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Môn thi |
Phòng |
Số báo danh |
Họ và lót |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Điểm |
Xếp Giải |
Ngày |
Tháng |
Năm |
1 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0001 |
Huỳnh Lê Xuân |
Hạnh |
25 |
1 |
2002 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
2 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0002 |
Hoàng Minh Bảo |
Hân |
1 |
3 |
2003 |
Đăk Lăk |
Bình Lợi Trung |
|
|
3 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0003 |
Điều Ngọc Mai |
Hương |
6 |
2 |
2003 |
TP.Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
4 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0004 |
Nguyễn Nhã |
Khanh |
21 |
12 |
2003 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
5 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0005 |
Nguyễn Đình Đăng |
Khoa |
24 |
11 |
2002 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
6 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0006 |
Phạm Thị Thảo |
Mai |
1 |
1 |
2003 |
Lâm Đồng |
Cửu Long |
|
|
7 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0007 |
Nguyễn Tôn Quỳnh |
Nga |
22 |
9 |
2003 |
TP-HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
8 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0008 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Ngân |
7 |
3 |
2004 |
TP. Hố Chí Minh |
Bình Quới Tây |
|
|
9 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0009 |
Dương Mẫn |
Nghi |
30 |
5 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
10 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0010 |
NGUYỄN NHÃ THUÝ |
NHI |
29 |
7 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Điện Biên |
|
|
11 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0011 |
Võ Hoàng Uyên |
Nhi |
9 |
1 |
2003 |
Đồng Nai |
Yên Thế |
|
|
12 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0012 |
Trần Quyên Khánh |
Như |
22 |
5 |
2003 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
13 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0013 |
Lê Thị Hồng |
Oanh |
17 |
10 |
2002 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Đa |
|
|
14 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0014 |
Vũ Thị Thanh |
Thúy |
2 |
1 |
2003 |
Ninh Bình |
Lê Văn Tám |
|
|
15 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0015 |
Đặng Thị Hoàng |
Trúc |
25 |
4 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
16 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0016 |
Trần Nguyễn Thanh |
Tú |
5 |
10 |
2003 |
|
Bình Lợi Trung |
|
|
17 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0017 |
Đỗ Nhã |
Uyên |
17 |
6 |
2002 |
TPHCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
18 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0018 |
Ngô Thanh |
Vy |
8 |
4 |
2002 |
Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
19 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0019 |
Ngô Thảo |
Vy |
8 |
4 |
2002 |
Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
20 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0020 |
Trần Ngọc Khánh |
Vy |
16 |
8 |
2003 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
21 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0021 |
Nguyễn Như |
Xuân |
8 |
3 |
2002 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
22 |
Làm hoa, làm búp bê |
1 |
KTKT-0022 |
Thạch Lê Thanh |
Xuân |
25 |
2 |
2002 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Đa |
|
|
23 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0023 |
Nguyễn Hoàng Gia |
An |
6 |
4 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
24 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0024 |
Nguyễn Duy |
Anh |
25 |
1 |
2003 |
03 |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
25 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0025 |
Nguyễn Ngọc Vân |
Anh |
17 |
12 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
26 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0026 |
Nguyễn Xuân Quí |
Anh |
17 |
9 |
2003 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
27 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0027 |
Trần Phương |
Anh |
12 |
12 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
28 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0028 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
24 |
7 |
2003 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
29 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0029 |
Hoàng Lê Phương |
Dung |
30 |
9 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
30 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0030 |
Dương Văn |
Hiếu |
3 |
4 |
2003 |
TP.HCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
31 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0031 |
Lê Trung |
Hiếu |
1 |
3 |
2003 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
32 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0032 |
Lâm Nguyễn Huy |
Hoàng |
15 |
2 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
33 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0033 |
Lã Nguyễn Gia |
Huy |
8 |
6 |
2003 |
Tp. HCM |
Yên Thế |
|
|
34 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0034 |
Ngô Quốc |
Huy |
16 |
11 |
2003 |
Tp Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
35 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0035 |
Trương Gia |
Hỷ |
22 |
7 |
2003 |
Tp Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
36 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0036 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
10 |
2 |
2003 |
Tp Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
37 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0037 |
Hồ Ngô Trà |
My |
5 |
1 |
2003 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
38 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0038 |
Đinh Dương Hải |
Nam |
24 |
10 |
2003 |
|
Thanh Đa |
|
|
39 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0039 |
Vương Mỹ |
Ngoc |
26 |
11 |
2016 |
|
Hà Huy Tập |
|
|
40 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0040 |
Huỳnh Thanh |
Nguyên |
29 |
6 |
2003 |
TP.HCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
41 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0041 |
Hồ Thanh Hoàng |
Nhi |
20 |
10 |
2003 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
42 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0042 |
Trương Mẫn |
Như |
2 |
11 |
2003 |
|
Thanh Đa |
|
|
43 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0043 |
Nguyễn Trần Hồng |
Phúc |
6 |
11 |
2003 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
44 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0044 |
Trần Ngọc Mỹ |
Phương |
14 |
3 |
2003 |
thành phố Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
45 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0045 |
Trần Thiện |
Quang |
24 |
7 |
2003 |
TP.HCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
46 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0046 |
Lương Minh |
Quân |
30 |
3 |
2003 |
01 |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
47 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0047 |
Hoàng Nguyễn Trúc |
Quỳnh |
5 |
12 |
2003 |
01 |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
48 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0048 |
Phan Hoàng Trường |
Thọ |
29 |
12 |
2003 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
49 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0049 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
8 |
4 |
2003 |
TP.HCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
50 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0050 |
Phạm Trung |
Tín |
11 |
3 |
2003 |
Tp. HCM |
Yên Thế |
|
|
51 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0051 |
Lâm Ngọc Thu |
Trang |
2 |
1 |
2003 |
thành phố Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
52 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0052 |
Trần Thị Minh |
Trang |
27 |
5 |
2003 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
53 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0053 |
Nguyễn Khánh |
Vân |
6 |
10 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
54 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0054 |
Đỗ Đăng |
Vinh |
12 |
4 |
2003 |
TP.HCM |
Bình Quới Tây |
|
|
55 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0055 |
Nguyễn Huỳnh Thảo |
Vy |
6 |
8 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
56 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-0056 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Vy |
24 |
6 |
2003 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
57 |
Crocodile Physics |
2 |
KTKT-1001 |
Võ Hoàng Duy |
Khánh |
26 |
4 |
2003 |
TP.HCM |
Rạng Đông |
|
|
58 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0057 |
Bùi Ngọc Trâm |
Anh |
7 |
8 |
2004 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
59 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0058 |
Cao Duy |
Anh |
15 |
2 |
2004 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
60 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0059 |
Đào Ngọc Mỹ |
Anh |
22 |
4 |
2004 |
TP Hồ Chí Minh |
Thanh Đa |
|
|
61 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0060 |
Nguyễn Trương Ngọc |
Ân |
22 |
7 |
2004 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
62 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0061 |
Trịnh Gia |
Ân |
15 |
10 |
2004 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
63 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0062 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Châu |
2 |
10 |
2003 |
Phú Yên |
Bình Lợi Trung |
|
|
64 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0063 |
Trần Diệu Thảo |
Chi |
30 |
10 |
2004 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
65 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0064 |
DƯƠNG ANH |
DUY |
13 |
11 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Điện Biên |
|
|
66 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0065 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
16 |
4 |
2005 |
TP.HCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
67 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0066 |
Hồ Xuân Trung |
Hiệp |
14 |
4 |
2004 |
Tp. HCM |
Yên Thế |
|
|
68 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0067 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
28 |
9 |
2003 |
TP.HCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
69 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0068 |
Phạm Duy |
Khang |
18 |
2 |
2004 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
70 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0069 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
26 |
12 |
2004 |
Vĩnh Phúc |
Bình Quới Tây |
|
|
71 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0070 |
Huỳnh Mẫn |
Nhi |
15 |
3 |
2005 |
TP.HCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
72 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0071 |
Nguyễn Trần Yến |
Nhi |
1 |
1 |
2004 |
gò vấp |
Thanh Đa |
|
|
73 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0072 |
Hồ Mỹ |
Thiện |
30 |
5 |
2003 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
74 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0073 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
Tiên |
23 |
11 |
2003 |
TP.HCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
75 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0074 |
Lê Thái Trung |
Tín |
6 |
12 |
2003 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
76 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0075 |
Phan Ngọc Trung |
Tín |
6 |
3 |
2004 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
77 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0076 |
Trần Hà |
Trung |
24 |
11 |
2005 |
TP.HCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
78 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0077 |
Đỗ Thị Thanh |
Uyển |
1 |
2 |
2004 |
|
Thanh Đa |
|
|
79 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0078 |
Võ Hoàng |
Việt |
1 |
3 |
2003 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
80 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-0079 |
Huỳnh Quang |
Vinh |
18 |
7 |
2005 |
TP.HCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
81 |
Chiết, ghép cành |
3 |
KTKT-1002 |
Vương Trần Hồng |
Ân |
9 |
5 |
2004 |
TP.HCM |
Rạng Đông |
|
|
82 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0080 |
Phan Thị Minh |
Anh |
10 |
11 |
2002 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
83 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0081 |
NGUYỄN HẢI |
ÂU |
15 |
3 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Điện Biên |
|
|
84 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0082 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
24 |
8 |
2002 |
Tp. HCM |
Yên Thế |
|
|
85 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0083 |
Triệu Lan |
Hương |
4 |
3 |
2003 |
TP-HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
86 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0084 |
Phạm Phúc |
Khang |
6 |
12 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
87 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0085 |
Nguyễn Phương |
Khanh |
6 |
2 |
2002 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
88 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0086 |
Lê Nguyễn Đại |
Nam |
31 |
10 |
2003 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
89 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0087 |
Bạch Hoàng Thiên |
Nga |
23 |
12 |
2002 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
90 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0088 |
Trương Vũ Bảo |
Nhi |
9 |
6 |
2002 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
91 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0089 |
Nguyễn Thanh |
Phương |
28 |
7 |
2002 |
Tây Ninh |
Bình Lợi Trung |
|
|
92 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0090 |
Phạm Ngọc Lan |
Phương |
17 |
7 |
2003 |
thành phố Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
93 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0091 |
Nguyễn Hoàng Phi |
Quỳnh |
15 |
6 |
2003 |
Quảng Nam |
Đống Đa |
|
|
94 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0092 |
Đoàn Thị Thu |
Thảo |
5 |
7 |
2003 |
TPHCM |
Cửu Long |
|
|
95 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0093 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thảo |
28 |
7 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
96 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0094 |
LÊ ANH |
THƯ |
5 |
12 |
2003 |
|
Thanh Đa |
|
|
97 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0095 |
Nguyễn Hoàng Thủy |
Tiên |
29 |
11 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
98 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-0096 |
Nguyễn Phú Phương |
Uyên |
10 |
2 |
2005 |
TP. Hồ Chí Minh |
Bình Quới Tây |
|
|
99 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-1003 |
Cao Thanh |
Nhã |
18 |
10 |
2003 |
TP.HCM |
Rạng Đông |
|
|
100 |
Thiết kế hộp, gói quà |
4 |
KTKT-1004 |
Trần Nguyễn Minh |
Thơ |
20 |
11 |
2003 |
TP.HCM |
Rạng Đông |
|
|
101 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0097 |
Cao Lâm Tuấn |
Anh |
18 |
1 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
102 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0098 |
Lê Quỳnh |
Anh |
24 |
4 |
2003 |
Thừa Thiên Huế |
Bình Lợi Trung |
|
|
103 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0099 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Anh |
7 |
7 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
104 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0100 |
Lê Xuân |
Bá |
29 |
1 |
2003 |
Ninh Bình |
Yên Thế |
|
|
105 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0101 |
Dương Trường |
Bình |
11 |
11 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
106 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0102 |
Phạm Vũ Đức |
Bình |
13 |
9 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
107 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0103 |
Trần Hoàng Ngọc |
Diệp |
22 |
9 |
2003 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
108 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0104 |
Trần Tuấn |
Đạt |
12 |
10 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
109 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0105 |
Ngô Tuấn |
Đức |
19 |
9 |
2003 |
01 |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
110 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0106 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
25 |
3 |
2003 |
Phú Thọ |
Phú Mỹ |
|
|
111 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0107 |
Mai Duy Thái |
Hòa |
23 |
9 |
2003 |
Lâm Đồng |
Đống Đa |
|
|
112 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0108 |
Huỳnh Gia |
Huy |
7 |
10 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
113 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0109 |
Trần Thái |
Huy |
9 |
8 |
2003 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
114 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0110 |
Nguyễn Tuấn |
Khải |
23 |
5 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
115 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0111 |
Nguyễn Bảo |
Khanh |
22 |
5 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
116 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0112 |
Phạm Gia |
Khánh |
19 |
2 |
2003 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
117 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0113 |
Lê Chung |
Khôi |
10 |
6 |
2003 |
Kiên Giang |
Đống Đa |
|
|
118 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0114 |
Nguyễn Huỳnh Phúc |
Lâm |
10 |
5 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
119 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0115 |
Lê Nguyễn Phước |
Lộc |
2 |
3 |
2003 |
Vĩnh Long |
Phú Mỹ |
|
|
120 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0116 |
Ngô Tấn |
Lợi |
7 |
9 |
2003 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
121 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0117 |
Khấu Đặng Tường |
Minh |
7 |
6 |
2003 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
122 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0118 |
Nguyễn Đại |
Minh |
4 |
9 |
2003 |
Hải Phòng |
Lê Văn Tám |
|
|
123 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0119 |
Triệu Nhật |
Minh |
8 |
9 |
2003 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
124 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0120 |
Trần Thanh |
Ngân |
27 |
5 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
125 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0121 |
Lê Trọng |
Nghĩa |
22 |
8 |
2003 |
TP.HCM |
Bình Quới Tây |
|
|
126 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0122 |
Vương Mỹ |
Ngoc |
3 |
1 |
2003 |
Tp HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
127 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0123 |
Dư Hoàng Trúc |
Nhi |
4 |
9 |
2003 |
Tp HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
128 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0124 |
Phạm Nguyễn Thương Quỳnh |
Nhi |
7 |
3 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
129 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0125 |
Phạm Thị Tuyết |
Nhung |
8 |
5 |
2003 |
Ninh Bình |
Yên Thế |
|
|
130 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0126 |
Đinh Tài |
Phú |
19 |
12 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
131 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0127 |
Dương Hà |
Phương |
11 |
11 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
132 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0128 |
Hà Trần Minh |
Quốc |
7 |
5 |
2003 |
Tp Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
133 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0129 |
Vày Phùng |
Sơn |
2 |
8 |
2003 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
134 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0130 |
Nguyễn Hữu |
Tân |
8 |
6 |
2003 |
|
Thanh Đa |
|
|
135 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0131 |
Lưu Hoàng |
Thái |
20 |
6 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
136 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0132 |
Hoàng Gia |
Thuyên |
16 |
1 |
2003 |
TPHCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
137 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0133 |
Bùi Thị Mai |
Trâm |
24 |
4 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
138 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0134 |
Nguyễn Văn Minh |
Trí |
31 |
7 |
2003 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
139 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0135 |
Phạm Phương Minh |
Trí |
1 |
12 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
140 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0136 |
Hà Kiến |
Trung |
9 |
9 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
141 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0137 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
16 |
5 |
2003 |
TP.HCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
142 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-0138 |
Phạm Nguyên Cát |
Uyên |
19 |
2 |
2003 |
Tp.HCM |
Đống Đa |
|
|
143 |
Crocodile ICT |
5 |
KTKT-1005 |
Trần Ngọc Quỳnh |
Như |
6 |
3 |
2003 |
TP.HCM |
Rạng Đông |
|
|
144 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0139 |
Lê Hoàng Vân |
Ái |
18 |
10 |
2003 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
145 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0140 |
Triệu Vân |
Anh |
2 |
11 |
2001 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
146 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0141 |
Mai Nguyễn Hồng |
Hạnh |
7 |
7 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
147 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0142 |
Trần Thị Bảo |
Hân |
30 |
11 |
2003 |
Tp. HCM |
Yên Thế |
|
|
148 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0143 |
Lê Song |
Khuê |
27 |
9 |
2002 |
TPHCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
149 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0144 |
Nguyễn Hà Thanh |
Loan |
19 |
2 |
2002 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
150 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0145 |
Nguyễn Thụy Trúc |
Mai |
13 |
11 |
2002 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
151 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0146 |
La Nhật |
Minh |
2 |
11 |
2002 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Đa |
|
|
152 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0147 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Ngân |
11 |
1 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
153 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0148 |
Phan Lê Bảo |
Ngọc |
10 |
12 |
2002 |
TP HCM |
Thanh Đa |
|
|
154 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0149 |
Trịnh Bảo |
Ngọc |
9 |
10 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
155 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0150 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
11 |
12 |
2005 |
TP. Hồ Chí Minh |
Bình Quới Tây |
|
|
156 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0151 |
Nguyễn Như |
Phương |
20 |
8 |
2002 |
TP.Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
157 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0152 |
Nguyễn Phạm Mỹ |
Tâm |
2 |
3 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
158 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0153 |
Trần Vũ Khánh |
Tâm |
7 |
12 |
2004 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
159 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0154 |
NGUYỄN HOÀNG MINH |
THƯ |
20 |
1 |
2002 |
TP Hồ Chí Minh |
Điện Biên |
|
|
160 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0155 |
Đỗ Tiên |
Tiên |
30 |
5 |
2002 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
161 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0156 |
Trương Nguyễn Thùy |
Trang |
26 |
11 |
2002 |
TPHCM |
Cửu Long |
|
|
162 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0157 |
Huỳnh Thị Thanh |
Trúc |
6 |
5 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
163 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-0158 |
Nguyễn Lâm Nhật |
Uyên |
12 |
3 |
2002 |
TP.Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
164 |
Kết hạt |
6 |
KTKT-1006 |
Ngô Ngọc Minh |
Hương |
9 |
3 |
2002 |
TP Hồ Chí Minh |
Rạng Đông |
|
|
165 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0159 |
Nguyễn Vũ Hồng |
Ân |
26 |
2 |
2005 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
166 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0160 |
Kuang Kai |
Li |
2 |
6 |
2005 |
TP.HCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
167 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0161 |
Trần Nhựt |
Minh |
6 |
12 |
2004 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
168 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0162 |
Trương Nhã |
Nghi |
3 |
5 |
2005 |
TP.HCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
169 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0163 |
Trần Phương |
Nhi |
9 |
4 |
2004 |
Huế |
Bình Lợi Trung |
|
|
170 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0164 |
Nguyễn Thy |
Phương |
13 |
9 |
2005 |
Sóc Trăng |
Cù Chính Lan |
|
|
171 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0165 |
Lê Nhật |
Phượng |
28 |
5 |
2005 |
Bà Rịa - Vũng tàu |
Yên Thế |
|
|
172 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0166 |
Lại Chí |
Tín |
26 |
12 |
2005 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
173 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0167 |
Lê Ngọc Xuân |
Trang |
13 |
1 |
2004 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
174 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0168 |
Nguyễn Hoàng Mạnh |
Trí |
8 |
1 |
2004 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
175 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0169 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TRÚC |
26 |
9 |
2005 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Điện Biên |
|
|
176 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0170 |
Quang Công Cẩm |
Tú |
15 |
4 |
2004 |
TP Hồ Chí Minh |
Thanh Đa |
|
|
177 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0171 |
Nguyễn Hồ Ái |
Vi |
22 |
1 |
2005 |
TP. Hồ Chí Minh |
Bình Quới Tây |
|
|
178 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0172 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Vy |
20 |
7 |
2005 |
Hồ Chí Minh |
Hà Huy Tập |
|
|
179 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0173 |
Thiều Ngọc Khánh |
Vy |
27 |
2 |
2005 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Cửu Long |
|
|
180 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-0174 |
Trần Huỳnh Khánh |
Vy |
22 |
4 |
2005 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Đa |
|
|
181 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-1007 |
Nguyễn Thu Thảo |
Hiền |
18 |
9 |
2002 |
TP Hồ Chí Minh |
Rạng Đông |
|
|
182 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-1008 |
Phạm Thị Hồng |
Hoa |
12 |
7 |
2004 |
TP.HCM |
Rạng Đông |
|
|
183 |
Cắm hoa |
7 |
KTKT-1009 |
Đặng Ngọc Bảo |
Trân |
10 |
12 |
2002 |
TP Hồ Chí Minh |
Rạng Đông |
|
|
184 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0175 |
Lê Hà |
Anh |
29 |
4 |
2003 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
185 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0176 |
LƯU NGỌC LAN |
ANH |
22 |
1 |
2002 |
TP Hồ Chí Minh |
Điện Biên |
|
|
186 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0177 |
Nguyễn Bá Bảo |
Hân |
14 |
4 |
2004 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
187 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0178 |
Trần Nguyễn Gia |
Hân |
28 |
3 |
2002 |
Tp.HCM |
Lê Văn Tám |
|
|
188 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0179 |
Trương Công |
Hóa |
15 |
3 |
2002 |
TPHCM |
Cửu Long |
|
|
189 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0180 |
Trần Thị Cẩm |
Linh |
28 |
10 |
2003 |
tp hồ chí minh |
Thanh Đa |
|
|
190 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0181 |
Lê Hoàng |
Long |
13 |
4 |
2003 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
191 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0182 |
Phan Vũ Thảo |
My |
9 |
1 |
2003 |
Phú Nhuận |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
192 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0183 |
Trần Huyền |
My |
30 |
5 |
2002 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
193 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0184 |
Đinh Thị Kim |
Ngọc |
27 |
8 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
194 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0185 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Ngọc |
4 |
11 |
2002 |
TP. HCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
195 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0186 |
Lê Phương |
Nhi |
23 |
8 |
2002 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
196 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0187 |
Đặng Thuật |
Phi |
19 |
9 |
2002 |
Tp. HCM |
Yên Thế |
|
|
197 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0188 |
Võ Thị Minh |
Thùy |
3 |
9 |
2002 |
Tp.HCM |
Bình Quới Tây |
|
|
198 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0189 |
Bùi Ngọc Hữu |
Thụy |
24 |
5 |
2004 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
199 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0190 |
Hồ Thị Bảo |
Trân |
25 |
10 |
2002 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Đa |
|
|
200 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0191 |
Lâm Thị Ngọc |
Trân |
10 |
12 |
2002 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Đa |
|
|
201 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-0192 |
Vũ Ngọc Quỳnh |
Vân |
4 |
3 |
2002 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
202 |
Nấu ăn |
8 |
KTKT-1010 |
Bùi Đức Phương |
Anh |
23 |
5 |
2003 |
TP.HCM |
Rạng Đông |
|
|
203 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0193 |
Trần Nguyễn Ngọc Vân |
Anh |
11 |
5 |
2004 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
204 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0194 |
Trần |
Đại |
15 |
10 |
2002 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
205 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0195 |
Võ Thị Ánh |
Hiền |
6 |
1 |
2002 |
Biên Hòa |
Trương Công Định |
|
|
206 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0196 |
Châu Ngọc Duy |
Khoa |
12 |
1 |
2002 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
207 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0197 |
Trần Thụy Ái |
Khuê |
14 |
9 |
2002 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
208 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0198 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Kim |
4 |
10 |
2002 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
209 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0199 |
Vương Trường |
Lộc |
18 |
5 |
2002 |
Tp.HCM |
Bình Quới Tây |
|
|
210 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0200 |
Nguyễn Trung |
Nam |
28 |
2 |
2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
211 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0201 |
Bùi Thanh |
Nhã |
11 |
5 |
2002 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Đa |
|
|
212 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0202 |
Nguyễn Thị Tâm |
Như |
2 |
3 |
2002 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Đa |
|
|
213 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0203 |
Đào Thị Cảnh |
Phúc |
26 |
4 |
2003 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
214 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0204 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Tâm |
11 |
6 |
2002 |
Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
215 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0205 |
Trần Hoàng |
Thành |
27 |
1 |
2002 |
Tp. HCM |
Yên Thế |
|
|
216 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0206 |
Vũ Ngọc Bảo |
Thư |
26 |
8 |
2004 |
bv từ dũ |
Thanh Đa |
|
|
217 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0207 |
Trương Thị Thanh |
Trang |
25 |
3 |
2002 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
218 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0208 |
Ngô Trần Cẩm |
Tú |
23 |
6 |
2002 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
219 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-0209 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
24 |
5 |
2002 |
TPHCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
220 |
Nhiếp ảnh |
9 |
KTKT-1011 |
Lê Lâm |
Thuận |
5 |
2 |
2004 |
TP.HCM |
Rạng Đông |
|
|
221 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0210 |
Hậu Bảo |
An |
22 |
9 |
2003 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
222 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0211 |
Nguyễn Hoàng Gia |
An |
21 |
7 |
2004 |
TP.HCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
223 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0212 |
Lương Vũ Vân |
Anh |
1 |
2 |
2004 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
224 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0213 |
Nguyễn Thụy Tú |
Anh |
8 |
3 |
2004 |
TP.HCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
225 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0214 |
MAI DUY NGỌC |
CHÂU |
15 |
9 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Điện Biên |
|
|
226 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0215 |
Nguyễn Đỗ Gia |
Hân |
18 |
6 |
2004 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
227 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0216 |
Bùi Công |
Lực |
4 |
12 |
2004 |
TP.HCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
228 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0217 |
Trương Thị Quỳnh |
Mai |
9 |
8 |
2003 |
Đồng Nai |
Bình Quới Tây |
|
|
229 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0218 |
Phan Nam Tuấn |
Minh |
2 |
1 |
2004 |
Bình Định |
Yên Thế |
|
|
230 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0219 |
PHAN LÊ THỤC |
NY |
7 |
12 |
2004 |
TPHCM |
Thanh Đa |
|
|
231 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0220 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
27 |
9 |
2003 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
232 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0221 |
Lê Nguyễn Thiên |
Phúc |
22 |
1 |
2004 |
Vĩnh Long |
Cửu Long |
|
|
233 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0222 |
NGUYỄN THỊ MINH |
PHƯƠNG |
17 |
7 |
2004 |
Hải Phòng |
Thanh Đa |
|
|
234 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0223 |
HUỲNH KHÁNH |
QUANG |
22 |
11 |
2004 |
TPHCM |
Thanh Đa |
|
|
235 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0224 |
Hoàng Thị Thanh |
Thảo |
16 |
9 |
2004 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
236 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0225 |
PHẠM TRUYỀN ĐĂNG |
THÔNG |
10 |
1 |
2004 |
TPHCM |
Lê Văn Tám |
|
|
237 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0226 |
Bùi Huỳnh |
Trâm |
23 |
4 |
2004 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
238 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0227 |
Đặng Ngọc Minh |
Tuyết |
12 |
7 |
2004 |
TPHCM |
Cửu Long |
|
|
239 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0228 |
Lâm Hoàng Cát |
Vy |
16 |
7 |
2004 |
TP. HỒ CHÍ MINH |
Lam Sơn |
|
|
240 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0229 |
Nguyễn Châu Uyên |
Vy |
22 |
4 |
2004 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
241 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-0230 |
Nguyễn Thị Ái |
Vy |
7 |
4 |
2004 |
TPHCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
242 |
Xử lí đất trong NN |
10 |
KTKT-1012 |
Lê Hoàng |
Thịnh |
10 |
3 |
2004 |
TP.HCM |
Rạng Đông |
|
|
243 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0231 |
Lê Phan Thùy |
Anh |
3 |
8 |
2003 |
Vũng Tàu |
Đống Đa |
|
|
244 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0232 |
Phạm Hiền Xuân |
Anh |
23 |
5 |
2003 |
TP.HCM |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
245 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0233 |
Phạm Ngọc |
Diệp |
5 |
1 |
2004 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
246 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0234 |
Trần Thanh |
Hương |
30 |
6 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
247 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0235 |
Đoàn Trọng |
Kha |
2 |
12 |
2002 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
248 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0236 |
Đặng Thị Yến |
Nam |
5 |
1 |
2003 |
Tiền Giang |
Bình Quới Tây |
|
|
249 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0237 |
Nguyễn Phạm Hương |
Ngân |
8 |
5 |
2003 |
tp hồ chí minh |
Thanh Đa |
|
|
250 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0238 |
Nguyễn Lê Bảo |
Nghi |
17 |
8 |
2002 |
Tp. HCM |
Yên Thế |
|
|
251 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0239 |
Trần Thái Bảo |
Ngọc |
26 |
2 |
2003 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
252 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0240 |
Võ Hoàng Thụy |
Như |
24 |
6 |
2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
253 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0241 |
LÝ KIM |
PHỤNG |
20 |
8 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Điện Biên |
|
|
254 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0242 |
Vũ Thục |
Quyên |
27 |
10 |
2002 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
255 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0243 |
Huỳnh Thị |
Thảo |
27 |
5 |
2002 |
TpHCM |
Bình Lợi Trung |
|
|
256 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0244 |
Lê Trần Châu |
Thoại |
17 |
8 |
2003 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
257 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0245 |
Cao Thu |
Trang |
30 |
7 |
2002 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
258 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0246 |
Phạm Mai |
Trinh |
13 |
10 |
2003 |
TPHCM |
Cửu Long |
|
|
259 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0247 |
Lê Hà Khánh |
Vi |
30 |
10 |
2003 |
|
Thanh Đa |
|
|
260 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0248 |
Nguyễn Hoà Gia |
Vy |
21 |
11 |
2003 |
thành phố Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
261 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-0249 |
Trần Nguyễn Ái |
Vy |
23 |
4 |
2002 |
TPHCM |
Hà Huy Tập |
|
|
262 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-1013 |
Tống Ngọc Bảo |
Khanh |
10 |
9 |
2002 |
TP Hồ Chí Minh |
Rạng Đông |
|
|
263 |
Thiết kế, trang trí thiệp |
11 |
KTKT-1014 |
Võ Thị Thu |
Nga |
7 |
2 |
2003 |
TP.HCM |
Rạng Đông |
|
|
264 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0250 |
Lại Ngọc Nhiên |
An |
7 |
12 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
265 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0251 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Anh |
28 |
5 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Thanh Đa |
|
|
266 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0252 |
Võ Lê Vân |
Anh |
23 |
9 |
2003 |
Tp. HCM |
Yên Thế |
|
|
267 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0253 |
Nguyễn Hồng |
Chương |
27 |
12 |
2003 |
TP.HCM |
Bình Quới Tây |
|
|
268 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0254 |
Đặng Hải |
Cường |
19 |
2 |
2003 |
Bến Tre |
Bình Lợi Trung |
|
|
269 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0255 |
Nguyễn Đức |
Hiếu |
6 |
4 |
2003 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
270 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0256 |
Nguyễn Hoàng |
Khoa |
11 |
3 |
2003 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
271 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0257 |
Nguyễn Trần Đăng |
Khoa |
12 |
12 |
2002 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
272 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0258 |
Nguyễn Thụy Trúc |
Lam |
11 |
9 |
2003 |
Tp.HCM |
Trương Công Định |
|
|
273 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0259 |
Cao Phước |
Lộc |
27 |
11 |
2002 |
Tp. HCM |
Yên Thế |
|
|
274 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0260 |
Trần Nhật |
Minh |
23 |
6 |
2003 |
TP HCM |
Phú Mỹ |
|
|
275 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0261 |
Từ Ánh |
Minh |
24 |
1 |
2003 |
01 |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
276 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0262 |
Lê Nhật |
Nam |
19 |
2 |
2003 |
TP HCM |
Cù Chính Lan |
|
|
277 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0263 |
Lâm Thị Tuyết |
Ngân |
3 |
10 |
2003 |
|
Thanh Đa |
|
|
278 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0264 |
Trần Nguyên Kim |
Ngân |
25 |
3 |
2003 |
Tp. HCM |
Yên Thế |
|
|
279 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0265 |
Đỗ Nguyễn Khánh |
Nhi |
16 |
10 |
2003 |
Thanh Hóa |
Cửu Long |
|
|
280 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0266 |
Hồ Phương |
Nhi |
25 |
10 |
2001 |
BT |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
281 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0267 |
Huỳnh Thiên |
Quang |
13 |
1 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
282 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0268 |
PHAN NGỌC KIM |
QUYÊN |
13 |
9 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Điện Biên |
|
|
283 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0269 |
Mai Ngọc Trường |
Sơn |
25 |
7 |
2002 |
TP.HCM |
Đống Đa |
|
|
284 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0270 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
25 |
3 |
2003 |
TP.HCM |
Hà Huy Tập |
|
|
285 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0271 |
Nguyễn Mỹ Huyền |
Trân |
13 |
12 |
2003 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Lê Văn Tám |
|
|
286 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0272 |
Trần Minh Thuần |
Trung |
1 |
1 |
2002 |
Hồ Chí Minh |
Lam Sơn |
|
|
287 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-0273 |
Nguyễn Ngọc Hoài |
Uyên |
11 |
7 |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Trung |
|
|
288 |
Vẽ kỹ thuật |
12 |
KTKT-1015 |
Phạm Duy |
Hùng |
10 |
6 |
2003 |
TP.HCM |
Rạng Đông |
|
|